– SilPruf SCS2000N Sealant là keo trám silicone trung tính, cường độ cao, một thành phần dùng cho nhiều loại vật liệu khác nhau trong các ứng dụng chống thấm mặt tiền mới hoặc khắc phục. Momentive SilPruf SCS2000N được cung cấp dưới dạng bột nhão và khi đông cứng, keo trám mối nối bằng cao su silicone bền, định hình tại chỗ.
– Keo trám Silicone Momentive SilPruf SCS2000N có khả năng chống chịu thời tiết tự nhiên trong thời gian dài tuyệt vời, trong khi sự kết hợp giữa độ bền kéo cao và khả năng hấp thụ biến dạng cao khiến nó trở nên lý tưởng cho các thiết kế kính bảo vệ và ứng dụng chống động đất.
– Momentive SilPruf SCS2000N Sealant có thể chịu được 50% chuyển động khi kéo giãn và nén, và có khả năng phục hồi tuyệt vời sau khi tuần hoàn. Sau khi đóng rắn, vật liệu vẫn đàn hồi trong phạm vi từ -55°F (-48°C) đến 300°F (149°C) và lên đến 400°F (204°C) khi tiếp xúc gián đoạn trong thời gian ngắn.
* SilPruf™ Weatherseal Sealants:
SCS1200 Construction Sealant, SilPruf SCS2000N, Pensil 300, SilPruf SCS6000 ACP Weather Proofing Sealant, TOSSEAL 83 AMB, SilPruf SCS2000 Sealant, SCS2350 Sealant, SilPruf SCS2700 LM Sealant, SilPruf SCS9000 NB Sealant, SCS1000 Contractors Sealant, SCS1700 Sanitary, SWS Sealant, SS Construction Primers (Weatherseal), UltraSpan US1100 Weatherstrip, UltraPruf II SCS2900, TOSSEAL 381, TOSSEAL 83, UltraSpan UST2200 Transition Sheet
Hình: SilPruf SCS2000N Sealant – Keo trám Silicone
(Keo trám Tosseal – Momentive SilPruf SCS2000N)
Model Silicone Sealant and Adhesive: SilPruf SCS2000N; SilPruf SCS2002N (White); SilPruf SCS2003N (Black); SilPruf SCS2004N (Limestone); SilPruf SCS2008N (Light Gray); SilPruf SCS2009N (Aluminum Gray); SilPruf SCS2010N (Dark Gray); SilPruf SCS2020N (Precast White); SilPruf SCS2097N (Bronze)
Thông số kỹ thuật SilPruf SCS2000N Sealant:
Property |
Value |
Test Method |
Hardness, Durometer (Type A Indentor) |
24 |
ASTM D2240 |
Ultimate Tensile Strength |
341 psi (2.35 MPa) |
ASTM D412 |
Ultimate Elongation |
715% |
ASTM D412 |
Tensile at 50% Elongation |
47.0 psi (0.32 MPa) |
ASTM C1184 |
Tensile at 100% Elongation |
73.2 psi (a0.50 MPa) |
ASTM C1184 |
Ultimate Tensile Strength |
140.5 psi (0.97 MPa) |
ASTM C1135 |
Ultimate Elongation |
353% |
ASTM C1135 |
Tear Strength; die B |
76.8 ppi |
ASTM D624 |
Shear Strength (1/4thickness) |
121.4 psi (0.84 MPa) |
ASTM C961 |
Peel Strength (average) (21-day cure @ 75°F (21°C) 50% RH) |
56.6 pli |
ASTM C794 |
Joint Movement Capability |
±50% |
ASTM C719 |
Service Temperature Range (after cure) |
-55°F to +250°F; (-48°C to 121°C) |
|
Weathering and U.V. Resistance |
Excellent |
MPM 20 yr.study |
Cure Time (1/4″or 6 mm deep section) @ 75°F (24°C) 50% RH |
3-4 days |
|
Full Cure (most common bead sizes) |
10-14 days |
– Momentive GE SilPruf SCS2000N Sealant thân thiện với môi trường:
- Hàm lượng VOC thấp: Thấp hơn đáng kể so với yêu cầu của chương trình Lãnh đạo về thiết kế năng lượng và môi trường (L.E.E.D.) của Hội đồng xây dựng xanh Hoa Kỳ.
- Sản phẩm phụ đóng rắn trung tính có mùi thấp.
- SilPruf SCS2000N liên kết chắc chắn với nhiều chất nền và lớp hoàn thiện mà không cần lớp sơn lót, bao gồm kính, polycarbonate, vinyl, nhựa, gỗ, sơn, nhôm tráng và anodized, bê tông, gạch, gỗ, đất nung, đá tự nhiên, gốm sứ, sứ và EIFS. Xin lưu ý rằng một số lớp hoàn thiện có thể yêu cầu lớp sơn lót.
– Keo trám SilPruf SCS2000N có 15 màu tiêu chuẩn: White; Black; Aluminum Grey; Limestone; Light Grey; Smoke Grey; Dark Grey; Dark Aluminum Grey; Precast White; Champagne; Sand Yellow; Dark Brown; Bronze; Ivory; Light Pink
Cũng có thể tùy chỉnh màu.
– Quy cách đóng gói SCS2000N:
- Hộp keo trét nhựa 10,1 fl oz (299ml).
- Gói xúc xích giấy bạc 20 fl oz (591,5ml).
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÂM GIA PHÚ
VPKD: 28/12B đường số 32, Phường Linh Đông, Tp. Thủ Đức, TP.HCM
* Hãy liên hệ với chúng tôi để được phục vụ tốt nhất – Đặt uy tín lên hàng đầu:
– Mobi phone: 0902 567 181 – Mr Quang
– Email: quang@lamgiaphu.com
– Skype: quang.lgp